--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cất chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cất chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất chức
+
Remove, relieve (from position), dismiss, discharge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất chức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cất chức"
:
cất chức
chết chóc
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
cất chức
:
Remove, relieve (from position), dismiss, discharge